Có 1 kết quả:
guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 25
Bộ: jīn 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金雚
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: CTRG (金廿口土)
Unicode: U+9475
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: jīn 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金雚
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: CTRG (金廿口土)
Unicode: U+9475
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quán
Âm Nôm: quán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Âm Nôm: quán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái lọ nhỏ, cái gáo múc nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gáo múc nước hay khí cụ để đựng vật. § Cũng như “quán” 罐.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái gáo múc nước. Cũng như chữ quán 罐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 罐 (bộ ¦Î).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thùng múc nước — Hũ, lu đựng đồ vật.
Từ điển Trung-Anh
variant of 罐[guan4]