Có 1 kết quả:

cáng ㄘㄤˊ
Âm Pinyin: cáng ㄘㄤˊ
Tổng nét: 25
Bộ: jīn 金 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: CTIS (金廿戈尸)
Unicode: U+9476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

cáng ㄘㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) (sound of a bell)