Có 1 kết quả:

cuān ㄘㄨㄢ
Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ
Tổng nét: 26
Bộ: jīn 金 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: CJCV (金十金女)
Unicode: U+9479
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoản
Âm Nôm: soán, thoan
Âm Quảng Đông: cyun1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

cuān ㄘㄨㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đục thủng

Từ điển Trần Văn Chánh

Đục: 鑹冰 Đục băng.