Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ Tổng nét: 26 Bộ: jīn 金 (+18 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金竄 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ Thương Hiệt: CJCV (金十金女) Unicode: U+9479 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp