Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Tổng nét: 27
Bộ: jīn 金 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CDDQ (金木木手)
Unicode: U+947B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: paan3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4