Có 1 kết quả:
záo kōng ㄗㄠˊ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open an aperture
(2) (extended meaning) to cut a way through
(3) to open up a road
(2) (extended meaning) to cut a way through
(3) to open up a road
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0