Có 1 kết quả:

tǎng ㄊㄤˇ
Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 28
Bộ: jīn 金 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: CFBF (金火月火)
Unicode: U+9482
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảng
Âm Quảng Đông: dong2, tong2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tǎng ㄊㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một thứ binh khí thời xưa giống đinh ba

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đảng ba” 钂鈀: tên một vũ khí, có từ đời nhà Minh, dài bảy thước sáu tấc, nặng năm cân, trên đầu có mũi nhọn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một thứ binh khí thời xưa có đầu hình bán nguyệt. Xem 鎲 [tăng].