Có 1 kết quả:

shǔ ㄕㄨˇ
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Tổng nét: 29
Bộ: jīn 金 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CSYI (金尸卜戈)
Unicode: U+9483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chúc
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ゾク (zoku), チョク (choku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: suk6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

shǔ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

metal