Có 1 kết quả:
gá ㄍㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố gađolini, Gd
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Gađolin (Gadolinium, kí hiệu Gd).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釓
Từ điển Trung-Anh
gadolinium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh