Có 1 kết quả:

ㄍㄚˊ
Âm Quan thoại: ㄍㄚˊ
Tổng nét: 6
Bộ: jīn 金 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ
Thương Hiệt: XCU (重金山)
Unicode: U+9486
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca
Âm Nôm: ca
Âm Quảng Đông: gaat3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄍㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố gađolini, Gd

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Gađolin (Gadolinium, kí hiệu Gd).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

gadolinium (chemistry)