Có 1 kết quả:

ㄧˇ
Âm Pinyin: ㄧˇ
Tổng nét: 6
Bộ: jīn 金 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ
Thương Hiệt: XCN (重金弓)
Unicode: U+9487
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ất
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố ytri, Y

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Ytri (Ytrium, kí hiệu Y).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 釔

Từ điển Trung-Anh

yttrium (chemistry)