Có 1 kết quả:

zhēn tóu xiàn nǎo ㄓㄣ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˋ ㄋㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) needle and thread
(2) sewing implements
(3) needlework
(4) (fig.) unimportant thing

Bình luận 0