Có 1 kết quả:
zhēn tóu xiàn nǎo ㄓㄣ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
zhēn tóu xiàn nǎo ㄓㄣ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) needle and thread
(2) sewing implements
(3) needlework
(4) (fig.) unimportant thing
(2) sewing implements
(3) needlework
(4) (fig.) unimportant thing
Bình luận 0