Có 2 kết quả:
zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇ • zhēn yan ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye of a needle
(2) pinprick
(3) pinhole
(2) pinprick
(3) pinhole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(medicine) sty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0