Có 2 kết quả:

zhēn yǎn ㄓㄣ ㄧㄢˇzhēn yan ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) eye of a needle
(2) pinprick
(3) pinhole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(medicine) sty

Bình luận 0