Có 2 kết quả:
dīng ㄉㄧㄥ • dìng ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đinh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釘
Từ điển Trung-Anh
(1) nail
(2) to follow closely
(3) to keep at sb (to do sth)
(4) variant of 盯[ding1]
(2) to follow closely
(3) to keep at sb (to do sth)
(4) variant of 盯[ding1]
Từ ghép 34
bā dīng 扒钉 • bá dīng chuí 拔钉锤 • bǎn shàng dìng dīng 板上钉钉 • cí dīng 磁钉 • dà tóu dīng 大头钉 • dīng bǎ 钉钯 • dīng chuí 钉锤 • dīng láo 钉牢 • dīng luó 钉螺 • dīng pá 钉耙 • dīng shāo 钉梢 • dīng tóu 钉头 • dīng zi 钉子 • dīng zi hù 钉子户 • dìng shū dīng 订书钉 • ěr dīng 耳钉 • jiǎo dīng 角钉 • jiǔ chǐ dīng pá 九齿钉耙 • luó dīng 螺钉 • luó sī dīng 螺丝钉 • mǎo dīng 铆钉 • mǎo dīng qiāng 铆钉枪 • mù dīng 木钉 • nèi liù jiǎo yuán zhù tóu luó dīng 内六角圆柱头螺钉 • pèng dīng zi 碰钉子 • qǐ dīng qì 起钉器 • qiāo dīng zuān jiǎo 敲钉钻脚 • ruǎn dīng zi 软钉子 • shé dīng 舌钉 • shè dīng qiāng 射钉枪 • shì dīng 饰钉 • tú dīng 图钉 • yǎn zhōng dīng 眼中钉 • zhǎn dīng jié tiě 斩钉截铁
giản thể
Từ điển phổ thông
đóng đinh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây đinh: 螺絲釘兒 Đinh ốc;
② Theo dõi, bám theo: 緊緊釘住 Bám riết theo;
③ Thúc, giục: 你要釘著他吃藥 Anh phải nhắc cậu ta uống thuốc;
④ Như 盯 [ding]. Xem 釘 [dìng].
② Theo dõi, bám theo: 緊緊釘住 Bám riết theo;
③ Thúc, giục: 你要釘著他吃藥 Anh phải nhắc cậu ta uống thuốc;
④ Như 盯 [ding]. Xem 釘 [dìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đóng: 釘釘子 Đóng đinh; 釘馬掌 Đóng móng ngựa;
② Đơm, đính: 釘扣子 Đơm khuy, đính khuy. Xem 釘 [ding].
② Đơm, đính: 釘扣子 Đơm khuy, đính khuy. Xem 釘 [ding].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釘
Từ điển Trung-Anh
(1) to join things together by fixing them in place at one or more points
(2) to nail
(3) to pin
(4) to staple
(5) to sew on
(2) to nail
(3) to pin
(4) to staple
(5) to sew on
Từ ghép 5