Có 1 kết quả:

dìng shū zhēn ㄉㄧㄥˋ ㄕㄨ ㄓㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) staple
(2) also written 訂書針|订书针[ding4 shu1 zhen1]

Bình luận 0