Có 1 kết quả:
zhāo ㄓㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyến khích, động viên
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khuyến khích, động viên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釗
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage
(2) to cut
(3) to strain
(2) to cut
(3) to strain
Từ ghép 2