Có 1 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái choòng, cái xà beng
Từ điển Trần Văn Chánh
【釺子】 thiên tử [qianzi] Cái choòng, cái xà beng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釺
Từ điển Trung-Anh
a drill (for boring through rock)
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3