Có 2 kết quả:

Chuàn ㄔㄨㄢˋchuàn ㄔㄨㄢˋ
Âm Quan thoại: Chuàn ㄔㄨㄢˋ, chuàn ㄔㄨㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨丨
Thương Hiệt: XCLLL (重金中中中)
Unicode: U+948F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuyến
Âm Nôm: xuyến
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Chuàn ㄔㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Chuan

chuàn ㄔㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái xuyến, cái vòng tay

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Vòng (đeo tay), xuyến: Vòng ngọc; Xuyến vàng. Cg. [chuànzi].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) armlet
(2) bracelet