Có 2 kết quả:
Chuàn ㄔㄨㄢˋ • chuàn ㄔㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Chuan
giản thể
Từ điển phổ thông
cái xuyến, cái vòng tay
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vòng (đeo tay), xuyến: 玉釧 Vòng ngọc; 金釧 Xuyến vàng. Cg. 釧子 [chuànzi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釧
Từ điển Trung-Anh
(1) armlet
(2) bracelet
(2) bracelet