Có 2 kết quả:

shān ㄕㄢshàn ㄕㄢˋ
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノノノ
Thương Hiệt: XCHHH (重金竹竹竹)
Unicode: U+9490
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sam, sán
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

shān ㄕㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố samari, Sm

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) (Chất phóng xạ) samari (Samarium, kí hiệu Sm).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 釤

Từ điển Trung-Anh

samarium (chemistry)

shàn ㄕㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái liềm to
2. vung liềm cắt tới tấp

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 釤