Có 2 kết quả:
shān ㄕㄢ • shàn ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố samari, Sm
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) (Chất phóng xạ) samari (Samarium, kí hiệu Sm).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釤
Từ điển Trung-Anh
samarium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái liềm to
2. vung liềm cắt tới tấp
2. vung liềm cắt tới tấp
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釤