Có 1 kết quả:
fán ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố vanadi, Vd
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Vanađi (Vanadium).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釩
Từ điển Trung-Anh
vanadium (chemistry)
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2