Có 1 kết quả:
diào ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
câu cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釣
Từ điển Trung-Anh
to fish with a hook and bait
Từ ghép 19
chuí diào 垂钓 • diào gān 钓竿 • diào gǎn 钓杆 • diào gōu 钓钩 • diào gōur 钓钩儿 • diào jù 钓具 • diào kǎi zi 钓凯子 • diào kè 钓客 • diào yú 钓鱼 • diào yú gān 钓鱼杆 • diào yú shì gōng jī 钓鱼式攻击 • diào yú zhě 钓鱼者 • diào yú zhí fǎ 钓鱼执法 • fàng cháng xiàn diào dà yú 放长线钓大鱼 • gū míng diào yù 沽名钓誉 • Jiāng tài gōng diào yú , yuàn zhě shàng gōu 姜太公钓鱼,愿者上钩 • rèn píng fēng làng qǐ , wěn zuò diào yú tái 任凭风浪起,稳坐钓鱼台 • tài gōng diào yú , yuàn zhě shàng gōu 太公钓鱼,愿者上钩 • wěn zuò diào yú tái 稳坐钓鱼台