Có 1 kết quả:

mén ㄇㄣˊ
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丨フ
Thương Hiệt: CLS (金中尸)
Unicode: U+9494
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn
Âm Nôm: môn
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mén ㄇㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố mendelevi, Md

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Men-delevi (Mendelevium, kí hiệu Md).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍆

Từ điển Trung-Anh

mendelevium (chemistry)