Có 1 kết quả:
mén ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố mendelevi, Md
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Men-delevi (Mendelevium, kí hiệu Md).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍆
Từ điển Trung-Anh
mendelevium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh