Có 2 kết quả:

ㄋㄨˇ
Âm Quan thoại: ㄋㄨˇ,
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフノ一
Thương Hiệt: XCV (重金女)
Unicode: U+9495
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nục
Âm Nôm: nữ
Âm Quảng Đông: neoi5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

ㄋㄨˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Neođim (Neodymium, kí hiệu Nd).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố neodi, Nd

Từ điển Trung-Anh

neodymium (chemistry)