Có 2 kết quả:
nǔ ㄋㄨˇ • nǚ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Neođim (Neodymium, kí hiệu Nd).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釹
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố neodi, Nd
Từ điển Trung-Anh
neodymium (chemistry)
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh