Có 1 kết quả:
chāi ㄔㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
thoa, trâm cài đầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trâm (cài đầu): 金釵 Cây trâm vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釵
Từ điển Trung-Anh
hairpin
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2