Có 1 kết quả:

xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一一ノ丨
Thương Hiệt: XCMT (重金一廿)
Unicode: U+9498
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xíng ㄒㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

long-necked wine flask