Âm Quan thoại: xíng ㄒㄧㄥˊ Tổng nét: 9 Bộ: jīn 金 (+4 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰钅开 Nét bút: ノ一一一フ一一ノ丨 Thương Hiệt: XCMT (重金一廿) Unicode: U+9498 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp