Có 1 kết quả:
gài ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố calci, Ca
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 鈣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Canxi (Calcium, kí hiệu Ca).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈣
Từ điển Trung-Anh
calcium (chemistry)
Từ ghép 17
chóng tàn suān gài 重碳酸钙 • gài huá 钙华 • gài huà 钙化 • gài zhì 钙质 • hán gài 含钙 • jiàng xuè gài sù 降血钙素 • lín huà gài 磷化钙 • lín suān gài 磷酸钙 • liú suān gài 硫酸钙 • lǜ huà gài 氯化钙 • qīng yǎng huà gài 氢氧化钙 • qíng ān huà gài 氰氨化钙 • tàn huà gài 碳化钙 • tàn suān gài 碳酸钙 • xiāo suān gài 硝酸钙 • yǎng huà gài 氧化钙 • yìng zhī suān gài 硬脂酸钙