Có 1 kết quả:

gài ㄍㄞˋ
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨一フ
Thương Hiệt: XCMYS (重金一卜尸)
Unicode: U+9499
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái
Âm Nôm: cái
Âm Quảng Đông: koi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

gài ㄍㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố calci, Ca

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 鈣.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Canxi (Calcium, kí hiệu Ca).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈣

Từ điển Trung-Anh

calcium (chemistry)

Từ ghép 17