Có 1 kết quả:

ㄅㄨˋ
Âm Pinyin: ㄅㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丨丶
Thương Hiệt: XCMF (重金一火)
Unicode: U+949A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bất
Âm Nôm: bộ

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố plutoni, Pu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈈.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Plutôni (Plutonium, kí hiệu Pu).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈈

Từ điển Trung-Anh

plutonium (chemistry)