Có 1 kết quả:
jù ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lớn
2. sắt cứng
3. cái móc
2. sắt cứng
3. cái móc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉅.
Từ điển Trung-Anh
(1) hard iron
(2) hook
(3) variant of 巨[ju4]
(4) variant of 詎|讵[ju4]
(2) hook
(3) variant of 巨[ju4]
(4) variant of 詎|讵[ju4]
Từ ghép 5