Có 1 kết quả:
dùn ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cùn, nhụt (không sắc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cùn, nhụt: 刀鈍了 Dao đã cùn;
② Chậm chạp, ngu dốt, ngu độn: 遲鈍 Đần độn; 魯鈍 Ngu dốt.
② Chậm chạp, ngu dốt, ngu độn: 遲鈍 Đần độn; 魯鈍 Ngu dốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈍
Từ điển Trung-Anh
(1) blunt
(2) stupid
(2) stupid
Từ ghép 9