Có 1 kết quả:

dùn ㄉㄨㄣˋ
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フ丨フ
Thương Hiệt: XCPU (重金心山)
Unicode: U+949D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độn
Âm Nôm: độn
Âm Quảng Đông: deon6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dùn ㄉㄨㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cùn, nhụt (không sắc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cùn, nhụt: 刀鈍了 Dao đã cùn;
② Chậm chạp, ngu dốt, ngu độn: 遲鈍 Đần độn; 魯鈍 Ngu dốt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈍

Từ điển Trung-Anh

(1) blunt
(2) stupid

Từ ghép 9