Có 2 kết quả:
chāo ㄔㄠ • miǎo ㄇㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đáp úp, lén đánh
2. cướp bóc
3. tịch biên tài sản
2. cướp bóc
3. tịch biên tài sản
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 抄 nghĩa ①;
② Giấy bạc, tiền giấy: 現鈔 Tiền mặt;
③ (văn) Đánh úp;
④ (văn) Cướp bóc: 寇鈔 Cướp lấy;
⑤ (văn) Tịch biên (để sung công tài sản của quan lại tham nhũng, hối lộ).
② Giấy bạc, tiền giấy: 現鈔 Tiền mặt;
③ (văn) Đánh úp;
④ (văn) Cướp bóc: 寇鈔 Cướp lấy;
⑤ (văn) Tịch biên (để sung công tài sản của quan lại tham nhũng, hối lộ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈔
Từ điển Trung-Anh
(1) money
(2) paper money
(3) variant of 抄[chao1]
(2) paper money
(3) variant of 抄[chao1]
Từ ghép 12
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈔.