Có 2 kết quả:
Zhōng ㄓㄨㄥ • zhōng ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhong
Từ ghép 15
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chuông
2. phút thời gian
2. phút thời gian
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chén uống rượu (như 盅[zhong]);
② (văn) Tụ họp lại, un đúc lại: 鍾愛 Tình yêu đúc lại, rất yêu; 鍾靈毓秀 Chỗ tụ họp người hiền tài;
③ (văn) Đồ đong lường thời xưa (bằng 6 hộc 4 đấu);
④ [Zhong] (Họ) Chung.
② (văn) Tụ họp lại, un đúc lại: 鍾愛 Tình yêu đúc lại, rất yêu; 鍾靈毓秀 Chỗ tụ họp người hiền tài;
③ (văn) Đồ đong lường thời xưa (bằng 6 hộc 4 đấu);
④ [Zhong] (Họ) Chung.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồng hồ;
② Cái chuông;
③ [Zhong] (Họ) Chung.
② Cái chuông;
③ [Zhong] (Họ) Chung.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐘
Từ điển Trung-Anh
(1) handleless cup
(2) goblet
(3) to concentrate
(4) variant of 鐘|钟[zhong1]
(2) goblet
(3) to concentrate
(4) variant of 鐘|钟[zhong1]
Từ điển Trung-Anh
(1) clock
(2) o'clock
(3) time as measured in hours and minutes
(4) bell
(5) CL:架[jia4],座[zuo4]
(2) o'clock
(3) time as measured in hours and minutes
(4) bell
(5) CL:架[jia4],座[zuo4]
Từ ghép 64
bǎi zhōng 摆钟 • biān zhōng 编钟 • chén zhōng mù gǔ 晨钟暮鼓 • chū zhōng 出钟 • diǎn zhōng 点钟 • diào zhōng huā 吊钟花 • dìng shí zhōng 定时钟 • fēn zhōng 分钟 • guà zhōng 挂钟 • huáng zhōng huǐ qì wǎ fǔ léi míng 黄钟毁弃瓦釜雷鸣 • jī xiè zhōng 机械钟 • jīn zhōng 金钟 • jǐng zhōng 警钟 • lǎo tài lóng zhōng 老态龙钟 • lóng zhōng 龙钟 • miǎo zhōng 秒钟 • míng zhōng 鸣钟 • mù gǔ chén zhōng 暮鼓晨钟 • nào líng shí zhōng 闹铃时钟 • nào zhōng 闹钟 • qiāo sāng zhōng 敲丧钟 • qiāo zhōng 敲钟 • qíng yǒu dú zhōng 情有独钟 • sān fēn zhōng rè dù 三分钟热度 • sāng zhōng 丧钟 • shǎi zhōng 色钟 • shàng zhōng 上钟 • shēng wù zhōng 生物钟 • shí yīng zhōng 石英钟 • shí zhōng 时钟 • shí zhōng rǔ 石钟乳 • Shí zhōng zuò 时钟座 • shù zì shí zhōng 数字时钟 • shù zì zhōng 数字钟 • shuǎi zhōng 甩钟 • tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng 台上一分钟,台下十年功 • tái zhōng 台钟 • tào zhōng 套钟 • tóu zhōng 骰钟 • yī jiàn zhōng qíng 一见钟情 • yuán zǐ zhōng 原子钟 • zhōng ài 钟爱 • zhōng bǎi 钟摆 • zhōng biǎo 钟表 • zhōng biǎo pán 钟表盘 • zhōng diǎn 钟点 • zhōng diǎn fáng 钟点房 • zhōng diǎn gōng 钟点工 • zhōng dǐng wén 钟鼎文 • zhōng kuí 钟馗 • zhōng lóu 钟楼 • zhōng miàn 钟面 • zhōng míng dǐng shí 钟鸣鼎食 • zhōng míng lòu jìn 钟鸣漏尽 • zhōng qíng 钟情 • zhōng rǔ shí 钟乳石 • zhōng shì 钟室 • zhōng tóu 钟头 • zhōng yuè 钟乐 • zhōng zhào 钟罩 • zhuǎn zhōng 转钟 • zì míng zhōng 自鸣钟 • zuò yī tiān hé shang , zhuàng yī tiān zhōng 做一天和尚,撞一天钟 • zuò zhōng 座钟