Có 2 kết quả:

Zhōng ㄓㄨㄥzhōng ㄓㄨㄥ
Âm Pinyin: Zhōng ㄓㄨㄥ, zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨
Thương Hiệt: OVL (人女中)
Unicode: U+949F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chung
Âm Nôm: chung
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

zhōng ㄓㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái chuông
2. phút thời gian

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鐘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chén uống rượu (như 盅[zhong]);
② (văn) Tụ họp lại, un đúc lại: 鍾愛 Tình yêu đúc lại, rất yêu; 鍾靈毓秀 Chỗ tụ họp người hiền tài;
③ (văn) Đồ đong lường thời xưa (bằng 6 hộc 4 đấu);
④ [Zhong] (Họ) Chung.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đồng hồ;
② Cái chuông;
③ [Zhong] (Họ) Chung.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鐘

Từ điển Trung-Anh

(1) handleless cup
(2) goblet
(3) to concentrate
(4) variant of 鐘|钟[zhong1]

Từ điển Trung-Anh

(1) clock
(2) o'clock
(3) time as measured in hours and minutes
(4) bell
(5) CL:架[jia4],座[zuo4]

Từ ghép 64

bǎi zhōng 摆钟biān zhōng 编钟chén zhōng mù gǔ 晨钟暮鼓chū zhōng 出钟diǎn zhōng 点钟diào zhōng huā 吊钟花dìng shí zhōng 定时钟fēn zhōng 分钟guà zhōng 挂钟huáng zhōng huǐ qì wǎ fǔ léi míng 黄钟毁弃瓦釜雷鸣jī xiè zhōng 机械钟jīn zhōng 金钟jǐng zhōng 警钟lǎo tài lóng zhōng 老态龙钟lóng zhōng 龙钟miǎo zhōng 秒钟míng zhōng 鸣钟mù gǔ chén zhōng 暮鼓晨钟nào líng shí zhōng 闹铃时钟nào zhōng 闹钟qiāo sāng zhōng 敲丧钟qiāo zhōng 敲钟qíng yǒu dú zhōng 情有独钟sān fēn zhōng rè dù 三分钟热度sāng zhōng 丧钟shǎi zhōng 色钟shàng zhōng 上钟shēng wù zhōng 生物钟shí yīng zhōng 石英钟shí zhōng 时钟shí zhōng rǔ 石钟乳Shí zhōng zuò 时钟座shù zì shí zhōng 数字时钟shù zì zhōng 数字钟shuǎi zhōng 甩钟tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng 台上一分钟,台下十年功tái zhōng 台钟tào zhōng 套钟tóu zhōng 骰钟yī jiàn zhōng qíng 一见钟情yuán zǐ zhōng 原子钟zhōng ài 钟爱zhōng bǎi 钟摆zhōng biǎo 钟表zhōng biǎo pán 钟表盘zhōng diǎn 钟点zhōng diǎn fáng 钟点房zhōng diǎn gōng 钟点工zhōng dǐng wén 钟鼎文zhōng kuí 钟馗zhōng lóu 钟楼zhōng miàn 钟面zhōng míng dǐng shí 钟鸣鼎食zhōng míng lòu jìn 钟鸣漏尽zhōng qíng 钟情zhōng rǔ shí 钟乳石zhōng shì 钟室zhōng tóu 钟头zhōng yuè 钟乐zhōng zhào 钟罩zhuǎn zhōng 转钟zì míng zhōng 自鸣钟zuò yī tiān hé shang , zhuàng yī tiān zhōng 做一天和尚,撞一天钟zuò zhōng 座钟