Có 1 kết quả:
nà ㄋㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố natri, Na
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈉.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Natri (Na-trium, kí hiệu Na).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈉
Từ điển Trung-Anh
sodium (chemistry)
Từ ghép 25
běn jiǎ suān nà 苯甲酸钠 • cì yà liú suān nà 次亚硫酸钠 • diǎn huà nà 碘化钠 • èr liú jī bǐng huáng suān nà 二硫基丙磺酸钠 • èr liú jī hǔ pò suān nà 二硫基琥珀酸钠 • èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà 二氯苯胺苯乙酸钠 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯异三聚氰酸钠 • gǔ ān suān nà 谷氨酸钠 • jī gān suān èr nà 肌苷酸二钠 • kē xìng nà 苛性钠 • lín suān nà 磷酸钠 • liú dài liú suān nà 硫代硫酸钠 • liú suān nà 硫酸钠 • lǜ huà nà 氯化钠 • lǜ suān nà 氯酸钠 • niǎo gān suān èr nà 鸟苷酸二钠 • qīng yǎng huà nà 氢氧化钠 • qíng huà nà 氰化钠 • shuāng lǜ fēn suān nà 双氯芬酸钠 • tàn suān nà 碳酸钠 • tàn suān qīng nà 碳酸氢钠 • wán jī běn huáng suān nà 烷基苯磺酸钠 • wù bā bǐ tuǒ nà 戊巴比妥钠 • xiāo suān nà 硝酸钠 • yà xiāo suān nà 亚硝酸钠