Có 2 kết quả:

gāng ㄍㄤgàng ㄍㄤˋ
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gàng ㄍㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: OVBK (人女月大)
Unicode: U+94A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Nôm: cương
Âm Quảng Đông: gong1, gong3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

gāng ㄍㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

thép

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋼

Từ điển Trần Văn Chánh

Liếc dao: 這把刀鈍了,要鋼一鋼 Con dao này cùn rồi, phải liếc lại. Xem 鋼 [gang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Thép: 鍊鋼 Luyện thép; 角鋼 Thép cạnh;槽形鋼 Thép chữ U; 不銹鋼 Thép không gỉ. Xem 鋼 [gàng].

Từ điển Trung-Anh

steel

Từ ghép 72

bái gāng 白钢bǎi liàn chéng gāng 百炼成钢bǎi liàn gāng 百炼钢Bǎo gāng 宝钢Bǎo gāng Jí tuán 宝钢集团bō li gāng 玻璃钢bù xiù gāng 不锈钢cáo gāng 槽钢cì gāng sī 刺钢丝dà gāng qín 大钢琴fèi gāng 废钢fēng gāng 锋钢gāng bǎn 钢板gāng bèng 钢镚gāng bǐ 钢笔gāng biān 钢鞭gāng cái 钢材gāng chā 钢叉gāng chǎng 钢厂gāng chuāng 钢窗gāng dāo 钢刀gāng gǔ shuǐ ní 钢骨水泥gāng guǎn 钢管gāng guǎn wǔ 钢管舞gāng guǐ 钢轨gāng huā 钢花gāng huà bō li 钢化玻璃gāng jiàn 钢箭gāng jīn 钢筋gāng jīn hùn níng tǔ 钢筋混凝土gāng jīn shuǐ ní 钢筋水泥gāng jù 钢锯gāng kuī 钢盔gāng lǎn 钢缆gāng pī 钢坯gāng piàn qín 钢片琴gāng qiān 钢钎gāng qiāng 钢枪gāng qín 钢琴gāng qín jiā 钢琴家gāng qín shī 钢琴师gāng qín yǎn zòu 钢琴演奏gāng qū chǐ 钢曲尺gāng quān 钢圈gāng sī 钢丝gāng sī jù 钢丝锯gāng sī shéng 钢丝绳gāng tiáo 钢条gāng tiě 钢铁gāng tiě chǎng 钢铁厂gāng tiě gōng yè 钢铁工业gāng zhì 钢制gāng zhū 钢珠gāng zhù 钢柱gōng zì gāng 工字钢hèn tiě bù chéng gāng 恨铁不成钢jiā liào gāng qín 加料钢琴liàn gāng 炼钢liàn gāng chǎng 炼钢厂rén shì tiě fàn shì gāng 人是铁饭是钢Shàng hǎi Bǎo gāng Jí tuán Gōng sī 上海宝钢集团公司sù gāng 塑钢Wēi ér gāng 威而钢Wǔ gāng 舞钢Wǔ gāng shì 舞钢市xiǎo gāng qiú 小钢球xiǎo gāng zhū 小钢珠zhá gāng 轧钢zhá gāng chǎng 轧钢厂zhá gāng jī 轧钢机zhá gāng tiáo 轧钢条zǒu gāng sī 走钢丝

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋼.