Có 2 kết quả:
gāng ㄍㄤ • gàng ㄍㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thép
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋼
Từ điển Trần Văn Chánh
Liếc dao: 這把刀鈍了,要鋼一鋼 Con dao này cùn rồi, phải liếc lại. Xem 鋼 [gang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Thép: 鍊鋼 Luyện thép; 角鋼 Thép cạnh;槽形鋼 Thép chữ U; 不銹鋼 Thép không gỉ. Xem 鋼 [gàng].
Từ điển Trung-Anh
steel
Từ ghép 72
bái gāng 白钢 • bǎi liàn chéng gāng 百炼成钢 • bǎi liàn gāng 百炼钢 • Bǎo gāng 宝钢 • Bǎo gāng Jí tuán 宝钢集团 • bō li gāng 玻璃钢 • bù xiù gāng 不锈钢 • cáo gāng 槽钢 • cì gāng sī 刺钢丝 • dà gāng qín 大钢琴 • fèi gāng 废钢 • fēng gāng 锋钢 • gāng bǎn 钢板 • gāng bèng 钢镚 • gāng bǐ 钢笔 • gāng biān 钢鞭 • gāng cái 钢材 • gāng chā 钢叉 • gāng chǎng 钢厂 • gāng chuāng 钢窗 • gāng dāo 钢刀 • gāng gǔ shuǐ ní 钢骨水泥 • gāng guǎn 钢管 • gāng guǎn wǔ 钢管舞 • gāng guǐ 钢轨 • gāng huā 钢花 • gāng huà bō li 钢化玻璃 • gāng jiàn 钢箭 • gāng jīn 钢筋 • gāng jīn hùn níng tǔ 钢筋混凝土 • gāng jīn shuǐ ní 钢筋水泥 • gāng jù 钢锯 • gāng kuī 钢盔 • gāng lǎn 钢缆 • gāng pī 钢坯 • gāng piàn qín 钢片琴 • gāng qiān 钢钎 • gāng qiāng 钢枪 • gāng qín 钢琴 • gāng qín jiā 钢琴家 • gāng qín shī 钢琴师 • gāng qín yǎn zòu 钢琴演奏 • gāng qū chǐ 钢曲尺 • gāng quān 钢圈 • gāng sī 钢丝 • gāng sī jù 钢丝锯 • gāng sī shéng 钢丝绳 • gāng tiáo 钢条 • gāng tiě 钢铁 • gāng tiě chǎng 钢铁厂 • gāng tiě gōng yè 钢铁工业 • gāng zhì 钢制 • gāng zhū 钢珠 • gāng zhù 钢柱 • gōng zì gāng 工字钢 • hèn tiě bù chéng gāng 恨铁不成钢 • jiā liào gāng qín 加料钢琴 • liàn gāng 炼钢 • liàn gāng chǎng 炼钢厂 • rén shì tiě fàn shì gāng 人是铁饭是钢 • Shàng hǎi Bǎo gāng Jí tuán Gōng sī 上海宝钢集团公司 • sù gāng 塑钢 • Wēi ér gāng 威而钢 • Wǔ gāng 舞钢 • Wǔ gāng shì 舞钢市 • xiǎo gāng qiú 小钢球 • xiǎo gāng zhū 小钢珠 • zhá gāng 轧钢 • zhá gāng chǎng 轧钢厂 • zhá gāng jī 轧钢机 • zhá gāng tiáo 轧钢条 • zǒu gāng sī 走钢丝
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋼.