Có 1 kết quả:
bǎn ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tấm kim loại
Từ điển Trần Văn Chánh
Tấm kim loại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈑
Từ điển Trung-Anh
(1) metal plate
(2) sheet of metal
(2) sheet of metal
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh