Có 1 kết quả:

bǎn ㄅㄢˇ
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノノフ丶
Thương Hiệt: XCHE (重金竹水)
Unicode: U+94A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bản
Âm Nôm: bản
Âm Quảng Đông: baan2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

bǎn ㄅㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

tấm kim loại

Từ điển Trần Văn Chánh

Tấm kim loại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈑

Từ điển Trung-Anh

(1) metal plate
(2) sheet of metal