Có 1 kết quả:
qián ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khoá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con dấu;
② Đóng (dấu): 鈐印 Đóng dấu;
③ (văn) Cái khóa;
④ (văn) Cán giáo.
② Đóng (dấu): 鈐印 Đóng dấu;
③ (văn) Cái khóa;
④ (văn) Cán giáo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈐
Từ điển Trung-Anh
(1) latch of door
(2) seal
(2) seal