Có 2 kết quả:
yào ㄧㄠˋ • yuè ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khoá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑰.
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chìa khóa. 【鑰匙】thược thi [yàoshi] Chìa khóa. Xem 鑰 [yuè].
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) khóa: 南門鎖鑰 Thị trấn quan trọng ở miền nam. Xem 鑰 [yào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籥
Từ điển Trung-Anh
(1) key
(2) also pr. [yao4]
(2) also pr. [yao4]
Từ ghép 1