Có 2 kết quả:
yào chí ㄧㄠˋ ㄔˊ • yào shi ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chìa khoá
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0