Có 2 kết quả:
Qīn ㄑㄧㄣ • qīn ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Qin
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển phổ thông
của vua, thuộc về vua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 欽.
Từ điển Trung-Anh
(1) to respect
(2) to admire
(3) to venerate
(4) by the emperor himself
(2) to admire
(3) to venerate
(4) by the emperor himself
Từ ghép 16