Có 2 kết quả:

Qīn ㄑㄧㄣqīn ㄑㄧㄣ
Âm Pinyin: Qīn ㄑㄧㄣ, qīn ㄑㄧㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフノ丶
Thương Hiệt: XCNO (重金弓人)
Unicode: U+94A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khâm
Âm Nôm: khâm
Âm Quảng Đông: jam1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

qīn ㄑㄧㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

của vua, thuộc về vua

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 欽.

Từ điển Trung-Anh

(1) to respect
(2) to admire
(3) to venerate
(4) by the emperor himself

Từ ghép 16