Có 1 kết quả:
gōu jī ㄍㄡ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鉤稽|钩稽[gou1 ji1]
Từ điển Trung-Anh
(1) to explore
(2) to investigate
(3) to audit (accounts, books etc)
(2) to investigate
(3) to audit (accounts, books etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0