Có 1 kết quả:
fāng ㄈㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố franxi, Fr
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Franxi (Francium, kí hiệu Fr);
② Một loại bình rượu miệng vuông thời xưa.
② Một loại bình rượu miệng vuông thời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈁
Từ điển Trung-Anh
francium (chemistry)