Có 3 kết quả:
Tǒu ㄊㄡˇ • dǒu ㄉㄡˇ • tǒu ㄊㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Tou
giản thể
Từ điển phổ thông
1. một đồ đựng rượu thời xưa
2. họ Đẩu
2. họ Đẩu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại đồ đựng rượu thời xưa;
② [Dôu] (Họ) Đẩu.
② [Dôu] (Họ) Đẩu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈄
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a wine flagon