Có 2 kết quả:

Niǔ ㄋㄧㄡˇniǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Pinyin: Niǔ ㄋㄧㄡˇ, niǔ ㄋㄧㄡˇ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丨一一
Thương Hiệt: XCNG (重金弓土)
Unicode: U+94AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nữu
Âm Quảng Đông: nau2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Niǔ ㄋㄧㄡˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Niu

niǔ ㄋㄧㄡˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chỗ để buộc dây
2. cúc áo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈕.

Từ điển Trung-Anh

button

Từ ghép 8