Có 2 kết quả:
bǎ ㄅㄚˇ • pá ㄆㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bồ cào, cái cào cỏ
Từ điển phổ thông
nguyên tố paladi, Pd
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bồ cào, cái bừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Palađi (Palladium).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈀
Từ điển Trung-Anh
(1) palladium (chemistry)
(2) Taiwan pr. [ba1]
(2) Taiwan pr. [ba1]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈀.
Từ điển Trung-Anh
archaic variant of 耙[pa2]