Có 2 kết quả:

ㄅㄚˇㄆㄚˊ
Âm Quan thoại: ㄅㄚˇ, ㄆㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丨一フ
Thương Hiệt: XCAU (重金日山)
Unicode: U+94AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Nôm: ba
Âm Quảng Đông: baa1, paa4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ㄅㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bồ cào, cái cào cỏ

Từ điển phổ thông

nguyên tố paladi, Pd

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái bồ cào, cái bừa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Palađi (Palladium).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) palladium (chemistry)
(2) Taiwan pr. [ba1]

Từ ghép 1

ㄆㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of [pa2]