Có 3 kết quả:
Qián ㄑㄧㄢˊ • jiǎn ㄐㄧㄢˇ • qián ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Qian
Từ ghép 10
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiền: 時間即是金錢 Thời giờ là tiền bạc; 車錢 Tiền xe; 飯錢 Tiền cơm;
② Tiền, hoa, chỉ, đồng cân (= 1/10 lạng);
③ [Qián] (Họ) Tiền.
② Tiền, hoa, chỉ, đồng cân (= 1/10 lạng);
③ [Qián] (Họ) Tiền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái thuổng (một nông cụ thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錢
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền nong
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錢
Từ điển Trung-Anh
(1) coin
(2) money
(3) CL:筆|笔[bi3]
(4) unit of weight, one tenth of a tael 兩|两[liang3]
(2) money
(3) CL:筆|笔[bi3]
(4) unit of weight, one tenth of a tael 兩|两[liang3]
Từ ghép 125
běn qián 本钱 • bù zhí qián 不值钱 • chá qián 茶钱 • chē qián 车钱 • chèn qián 称钱 • chèn qián 趁钱 • chóu qián 筹钱 • chòu qián 臭钱 • chū qián 出钱 • còu qián 凑钱 • cún qián 存钱 • cún qián guàn 存钱罐 • dà qián 大钱 • dì qián 地钱 • diàn qián 店钱 • dǔ qián 赌钱 • duō qián shàn gǔ 多钱善贾 • fá qián 罚钱 • fáng qián 房钱 • fēn qián 分钱 • fèn zi qián 份子钱 • fèng qián 俸钱 • fù qián 付钱 • gǎo qián 搞钱 • gōng qián 公钱 • gōng qián 工钱 • hēi qián 黑钱 • huā qián 花钱 • huā qián zhǎo zuì shòu 花钱找罪受 • huàn qián 换钱 • jià qián 价钱 • jiàn qián yǎn kāi 见钱眼开 • jiāo qián 交钱 • jiǎo qián 脚钱 • jiè qián 借钱 • jīn qián 金钱 • jīn qián bào 金钱豹 • jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金钱不能买来幸福 • jīn qián fēi wàn néng 金钱非万能 • jīn qián guà shuài 金钱挂帅 • jīn qián wàn néng 金钱万能 • jiǔ qián 酒钱 • kuài qián 块钱 • làng fèi jīn qián 浪费金钱 • lāo qián 捞钱 • lì qián 利钱 • lì qián 力钱 • liǎ qián 俩钱 • liǎn qián 敛钱 • líng huā qián 零花钱 • líng qián 零钱 • líng yòng qián 零用钱 • lōu qián 搂钱 • luàn huā qián 乱花钱 • mǎi lù qián 买路钱 • péi qián 赔钱 • qián bāo 钱包 • qián bì 钱币 • qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 钱不是万能的没钱是万万不能的 • qián cái 钱财 • qián chāo 钱钞 • qián chuàn 钱串 • qián chuàn zi 钱串子 • qián chuànr 钱串儿 • qián dài 钱袋 • qián duō shì shǎo lí jiā jìn 钱多事少离家近 • qián jiā 钱夹 • qián kě tōng shén 钱可通神 • qián liáng 钱粮 • qián néng tōng shén 钱能通神 • qián shì wàn è zhī yuán 钱是万恶之源 • qián shù 钱树 • qián wù 钱物 • qián zhuāng 钱庄 • qǔ qián 取钱 • quē qián 缺钱 • rè qián 热钱 • sǎn qián 散钱 • sàn qián 散钱 • shāo qián 烧钱 • shé qián 折钱 • shěng qián 省钱 • shèng qián 剩钱 • shì qián 市钱 • shuǎ qián 耍钱 • sī fáng qián 私房钱 • tān qián 摊钱 • tī ji qián 体己钱 • tuì qián 退钱 • wèn qián 揾钱 • xǐ hēi qián 洗黑钱 • xǐ qián 洗钱 • xiàn qián 现钱 • xiāng huǒ qián 香火钱 • xuè hàn qián 血汗钱 • yā suì qián 压岁钱 • yáng qián 洋钱 • yáo qián shù 摇钱树 • yào qián 要钱 • yī fēn qián liǎng fēn huò 一分钱两分货 • yī fēn qián yī fēn huò 一分钱一分货 • yī qián bù zhí 一钱不值 • yī qián rú mìng 一钱如命 • yī qiè xiàng qián kàn 一切向钱看 • yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交钱,一手交货 • yín qián 银钱 • yìn zi qián 印子钱 • yǒu běn qián 有本钱 • yǒu qián 有钱 • yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mò 有钱能使鬼推磨 • yǒu qián rén 有钱人 • yǒu qián yǒu shì 有钱有势 • yǒu qián yǒu xián 有钱有闲 • yú qián 余钱 • yuān qián 冤钱 • yuān wang qián 冤枉钱 • yuè qián 月钱 • zhǎng qián 涨钱 • zhǎo qián 找钱 • zhèng qián 挣钱 • zhí qián 值钱 • zhǐ qián 纸钱 • zhì qián 制钱 • zhuàn dà qián 赚大钱 • zhuàn qián 赚钱