Có 1 kết quả:
qián ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái kìm
2. giữ, kìm
3. cùm chân
2. giữ, kìm
3. cùm chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái kìm: 鴨嘴鉗 Kìm mỏ vịt; 嘴嘴鉗 Kìm nhọn đầu; 老虎鉗 Êtô; 鉗形進攻 Tấn công gọng kìm. Cv. 鉗子;
② Cặp, kẹp vào; 用鉗子夾住 Cặp bằng kìm;
③ Hình phạt kẹp bằng kìm (thời xưa);
④ Hãm, chặn. 【鉗制】kiềm chế [qiánzhì] Kìm hãm, kiềm chế.
② Cặp, kẹp vào; 用鉗子夾住 Cặp bằng kìm;
③ Hình phạt kẹp bằng kìm (thời xưa);
④ Hãm, chặn. 【鉗制】kiềm chế [qiánzhì] Kìm hãm, kiềm chế.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉗
Từ điển Trung-Anh
(1) pincers
(2) pliers
(3) tongs
(4) claw (of animal)
(5) to grasp with pincers
(6) to pinch
(7) to clamp
(8) to restrain
(9) to restrict
(10) to gag
(2) pliers
(3) tongs
(4) claw (of animal)
(5) to grasp with pincers
(6) to pinch
(7) to clamp
(8) to restrain
(9) to restrict
(10) to gag
Từ ghép 23
bān qián 扳钳 • bāo pí qián 剥皮钳 • chǎn qián 产钳 • dà lì qián 大力钳 • duàn xiàn qián 断线钳 • guǎn qián 管钳 • guǎn zi qián 管子钳 • hǔ qián 虎钳 • huǒ qián 火钳 • jiā qián 夹钳 • kè sī qián zi 克丝钳子 • lǎo hǔ qián 老虎钳 • luó xuán qián 螺旋钳 • méi máo qián 眉毛钳 • qián gōng 钳工 • qián mǎ xián méi 钳马衔枚 • qián zhì 钳制 • qián zhù 钳住 • qián zi 钳子 • qián zuǐ guàn 钳嘴鹳 • suàn róng qián 蒜茸钳 • tái hǔ qián 台虎钳 • yā xiàn qián 压线钳