Có 1 kết quả:

qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨一一
Thương Hiệt: XCTM (重金廿一)
Unicode: U+94B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiềm
Âm Quảng Đông: kim4

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

qián ㄑㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái kìm
2. giữ, kìm
3. cùm chân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái kìm: Kìm mỏ vịt; Kìm nhọn đầu; Êtô; Tấn công gọng kìm. Cv. ;
② Cặp, kẹp vào; Cặp bằng kìm;
③ Hình phạt kẹp bằng kìm (thời xưa);
④ Hãm, chặn. kiềm chế [qiánzhì] Kìm hãm, kiềm chế.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) pincers
(2) pliers
(3) tongs
(4) claw (of animal)
(5) to grasp with pincers
(6) to pinch
(7) to clamp
(8) to restrain
(9) to restrict
(10) to gag

Từ ghép 23