Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố coban, Co
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) ① Coban (Cobaltum, kí hiệu Co);
② Chất sắt;
③ (văn) Xem 鉧.
② Chất sắt;
③ (văn) Xem 鉧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈷
Từ điển Trung-Anh
(1) cobalt (chemistry)
(2) Taiwan pr. [gu1]
(2) Taiwan pr. [gu1]
Từ ghép 2