Có 1 kết quả:
bō ㄅㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bát xin ăn của sư
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉢
Từ điển Trung-Anh
(1) small earthenware plate or basin
(2) a monk's alms bowl
(3) Sanskrit paatra
(2) a monk's alms bowl
(3) Sanskrit paatra
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 9