Có 1 kết quả:

ㄅㄛ
Âm Quan thoại: ㄅㄛ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: XCDM (重金木一)
Unicode: U+94B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Nôm: bát
Âm Quảng Đông: but3

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

ㄅㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bát xin ăn của sư

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chén, bát, cối nhỏ: Bát cơm; Cái cối tán thuốc;
② Đồ đựng thức ăn của thầy tu, cái bát.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) small earthenware plate or basin
(2) a monk's alms bowl
(3) Sanskrit paatra

Từ điển Trung-Anh

variant of |[bo1]

Từ ghép 9