Có 1 kết quả:
bō ㄅㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bát xin ăn của sư
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 缽.
2. Giản thể của chữ 鉢.
2. Giản thể của chữ 鉢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chén, bát, cối nhỏ: 飯鉢 Bát cơm; 乳鉢 Cái cối tán thuốc;
② Đồ đựng thức ăn của thầy tu, cái bát.
② Đồ đựng thức ăn của thầy tu, cái bát.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉢
Từ điển Trung-Anh
(1) small earthenware plate or basin
(2) a monk's alms bowl
(3) Sanskrit paatra
(2) a monk's alms bowl
(3) Sanskrit paatra
Từ điển Trung-Anh
variant of 缽|钵[bo1]
Từ ghép 9