Có 1 kết quả:

ㄆㄛˇ
Âm Pinyin: ㄆㄛˇ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: XCSR (重金尸口)
Unicode: U+94B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phả
Âm Nôm: phả

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄆㄛˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố prometi, Pm

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Prometi (Promethium, kí hiệu Pm).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉕

Từ điển Trung-Anh

promethium (chemistry)