Có 1 kết quả:
pǒ ㄆㄛˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố prometi, Pm
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Prometi (Promethium, kí hiệu Pm).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉕
Từ điển Trung-Anh
promethium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh