Âm Quan thoại: bū ㄅㄨ, bù ㄅㄨˋ Tổng nét: 10 Bộ: jīn 金 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅布 Nét bút: ノ一一一フ一ノ丨フ一 Thương Hiệt: XCKLB (重金大中月) Unicode: U+94B8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp