Có 2 kết quả:

ㄅㄨㄅㄨˋ
Âm Pinyin: ㄅㄨ, ㄅㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: XCKLB (重金大中月)
Unicode: U+94B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bố
Âm Quảng Đông: bou3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄅㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

metal plate

ㄅㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 鈽.

Từ điển Trung-Anh

plutonium (chemistry) (Tw)