Có 2 kết quả:

ㄅㄚˊㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ, ㄅㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一ノフ丶丶
Thương Hiệt: XCIKE (重金戈大水)
Unicode: U+94B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạt
Âm Quảng Đông: bat6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ㄅㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈸.

ㄅㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái nạo bạt (nhạc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈸.

Từ điển Trần Văn Chánh

(nhạc) Chũm choẹ, chập choã, nạo bạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈸

Từ điển Trung-Anh

cymbals