Có 2 kết quả:
bá ㄅㄚˊ • bó ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈸.
giản thể
Từ điển phổ thông
cái nạo bạt (nhạc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈸.
Từ điển Trần Văn Chánh
(nhạc) Chũm choẹ, chập choã, nạo bạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈸
Từ điển Trung-Anh
cymbals