Có 2 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Quan thoại: huì ㄏㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フフノ丶
Thương Hiệt: XCIV (重金戈女)
Unicode: U+94BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: việt
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

yuè ㄩㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái búa lớn, cái kích (vũ khí)
2. sao Việt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây búa lớn (một loại binh khí thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

battle-ax

Từ ghép 5