Âm Quan thoại: huì ㄏㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ Tổng nét: 10 Bộ: jīn 金 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰钅戉 Nét bút: ノ一一一フ一フフノ丶 Thương Hiệt: XCIV (重金戈女) Unicode: U+94BA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp