Có 2 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ • yuè ㄩㄝˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉞.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái búa lớn, cái kích (vũ khí)
2. sao Việt
2. sao Việt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây búa lớn (một loại binh khí thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉞
Từ điển Trung-Anh
battle-ax
Từ ghép 5