Có 2 kết quả:

zuān ㄗㄨㄢzuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Pinyin: zuān ㄗㄨㄢ, zuàn ㄗㄨㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨一丨フ一
Thương Hiệt: XCYR (重金卜口)
Unicode: U+94BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toàn
Âm Nôm: toản
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

zuān ㄗㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xiên, dùi, khoan
2. luồn qua, chui qua
3. nghiên cứu sâu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鑽.

Từ điển Trung-Anh

(1) to drill
(2) to bore
(3) to get into
(4) to make one's way into
(5) to enter (a hole)
(6) to thread one's way through
(7) to study intensively
(8) to dig into
(9) to curry favor for personal gain

Từ ghép 30

zuàn ㄗㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái khoan
2. kim cương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鑽.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 攢 (bộ 扌).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khoan, dùi: 鑽一個孔 Khoan một cái lỗ;
② Chui, luồn: 鑽進密林深處 Chui vào rừng sâu; 月亮從雲縫裡鑽了出來 Mặt trăng luồn qua đám mây;
③ Chúi xuống, rúc, lẩn: 鑽到水裏 Chúi xuống nước; 鑽在泥下 Rúc (lẩn, chui) xuống dưới bùn;
④ Đi sâu nghiên cứu, xét tường tận nghĩa lí, tìm tòi, giùi mài: 光鑽書本 Chỉ giùi mài suông ở sách vở. Xem 鑽 [cuán], [zuàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái khoan: 電鑽 Cái khoan điện;
② Kim cương: 鑽戒 Nhẫn kim cương;
③ Chân kính: 十七鑽的手錶 Đồng hồ 17 chân kính;
④ Như 鑽 [zuan] nghĩa ①. Xem 鑽 [cuán], [zuan].

Từ điển Trung-Anh

variant of 鑽|钻[zuan4]

Từ điển Trung-Anh

(1) an auger
(2) diamond

Từ ghép 19