Có 2 kết quả:
zuān ㄗㄨㄢ • zuàn ㄗㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xiên, dùi, khoan
2. luồn qua, chui qua
3. nghiên cứu sâu
2. luồn qua, chui qua
3. nghiên cứu sâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑽.
Từ điển Trung-Anh
(1) to drill
(2) to bore
(3) to get into
(4) to make one's way into
(5) to enter (a hole)
(6) to thread one's way through
(7) to study intensively
(8) to dig into
(9) to curry favor for personal gain
(2) to bore
(3) to get into
(4) to make one's way into
(5) to enter (a hole)
(6) to thread one's way through
(7) to study intensively
(8) to dig into
(9) to curry favor for personal gain
Từ ghép 30
diāo zuān 刁钻 • jiàn fèng jiù zuān 见缝就钻 • kāi zuān 开钻 • kè kǔ zuān yán 刻苦钻研 • qiāo dīng zuān jiǎo 敲钉钻脚 • wàn tóu zuān dòng 万头钻动 • wú kǒng bù zuān 无孔不钻 • zuān bǎn 钻版 • zuān dòng 钻洞 • zuān fěn 钻粉 • zuān gù zhǐ duī 钻故纸堆 • zuān jiān yǎng gāo 钻坚仰高 • zuān jìn 钻劲 • zuān jìn 钻进 • zuān jǐng 钻井 • zuān jǐng píng tái 钻井平台 • zuān kǒng 钻孔 • zuān kòng zi 钻空子 • zuān móu 钻谋 • zuān mù qǔ huǒ 钻木取火 • zuān niú jiǎo 钻牛角 • zuān niú jiǎo jiān 钻牛角尖 • zuān quān 钻圈 • zuān tàn 钻探 • zuān tàn jī 钻探机 • zuān xīn 钻心 • zuān xīn chóng 钻心虫 • zuān yán 钻研 • zuān yǎn 钻眼 • zuān yíng 钻营
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái khoan
2. kim cương
2. kim cương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攢 (bộ 扌).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khoan, dùi: 鑽一個孔 Khoan một cái lỗ;
② Chui, luồn: 鑽進密林深處 Chui vào rừng sâu; 月亮從雲縫裡鑽了出來 Mặt trăng luồn qua đám mây;
③ Chúi xuống, rúc, lẩn: 鑽到水裏 Chúi xuống nước; 鑽在泥下 Rúc (lẩn, chui) xuống dưới bùn;
④ Đi sâu nghiên cứu, xét tường tận nghĩa lí, tìm tòi, giùi mài: 光鑽書本 Chỉ giùi mài suông ở sách vở. Xem 鑽 [cuán], [zuàn].
② Chui, luồn: 鑽進密林深處 Chui vào rừng sâu; 月亮從雲縫裡鑽了出來 Mặt trăng luồn qua đám mây;
③ Chúi xuống, rúc, lẩn: 鑽到水裏 Chúi xuống nước; 鑽在泥下 Rúc (lẩn, chui) xuống dưới bùn;
④ Đi sâu nghiên cứu, xét tường tận nghĩa lí, tìm tòi, giùi mài: 光鑽書本 Chỉ giùi mài suông ở sách vở. Xem 鑽 [cuán], [zuàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái khoan: 電鑽 Cái khoan điện;
② Kim cương: 鑽戒 Nhẫn kim cương;
③ Chân kính: 十七鑽的手錶 Đồng hồ 17 chân kính;
④ Như 鑽 [zuan] nghĩa ①. Xem 鑽 [cuán], [zuan].
② Kim cương: 鑽戒 Nhẫn kim cương;
③ Chân kính: 十七鑽的手錶 Đồng hồ 17 chân kính;
④ Như 鑽 [zuan] nghĩa ①. Xem 鑽 [cuán], [zuan].
Từ điển Trung-Anh
variant of 鑽|钻[zuan4]
Từ điển Trung-Anh
(1) an auger
(2) diamond
(2) diamond
Từ ghép 19
chōng jī zuàn 冲击钻 • dǎ kǒng zuàn 打孔钻 • diàn zuàn 电钻 • dú lì zuàn shí 独立钻石 • fēng zuàn 风钻 • jīng líng bǎo zuàn 精灵宝钻 • luó sī zuàn 螺丝钻 • píng sāi zuàn 瓶塞钻 • qì zuàn 气钻 • qū bǐng zuàn 曲柄钻 • shǒu zuàn 手钻 • suì zuàn 碎钻 • xuè zuàn 血钻 • zuàn jiè 钻戒 • zuàn qiǎ 钻卡 • zuàn shí 钻石 • zuàn shí wáng lǎo wǔ 钻石王老五 • zuàn tóu 钻头 • zuàn yā 钻压